Có 4 kết quả:

体谅 tǐ liàng ㄊㄧˇ ㄌㄧㄤˋ体量 tǐ liàng ㄊㄧˇ ㄌㄧㄤˋ體諒 tǐ liàng ㄊㄧˇ ㄌㄧㄤˋ體量 tǐ liàng ㄊㄧˇ ㄌㄧㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to empathize
(2) to allow (for sth)
(3) to show understanding
(4) to appreciate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) body weight
(2) dimensions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to empathize
(2) to allow (for sth)
(3) to show understanding
(4) to appreciate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) body weight
(2) dimensions

Bình luận 0